Websolitary 网络解释 1. 孤立:正 前言就规则余波而论,在工程上常用的理论主要有四种:线性(Airy)波理论、司托克斯(Stokes)波理论、椭园余弦(Cnoidal)波理论、孤立(Solitary)波理 … WebThe arch-criminal was kept solitary confinement. 那名首犯被单独监禁。 He lived in a solitary woodland. 他住在一个人迹罕至的林区里。 A solitary candle lightened the …
solitary是什么意思?_百度知道
WebAug 30, 2024 · Khác với alone, chúng ta có thể dùng solitary trước danh từ, nhưng không được sử dụng trước động từ. Danh từ của tính từ này là solitude. 3. LONELY. LONELY (tính từ) :thể hiện tâm trạng cô đơn, có thể được sử dụng sau động từ to be và động từ to feel. - … WebDec 28, 2024 · solitary,独自的、唯一的(形容一个人或物是一个地方唯一的人或物),独自完成的。 学单词,只记住意思可不行,会用才行,小伙伴们可以在评论区造句,我们一 … how do you delete a starbucks account
solitary是什么意思_solitary怎么读_solitary翻译_用法_发音_词组_同 …
Websolitary中文,大家都在找解答。比較級:more solitary 最高級:most solitary ... 單獨的,獨自的[Z][B] He formed the habit of taking long solitary walks through the streets. 他養成 ... 牛津中文字典 ... Web2. (of a person or an animal 人或动物) enjoying being alone; frequently spending time alone. 喜欢 (或惯于)独处的: He was a solitary child. 他是一个孤僻的孩子。. Tigers are solitary … Web1. n confinement of a prisoner in isolation from other prisoners. 2. n one who lives in solitude. 3. s characterized by or preferring solitude. 4. s of plants and animals; not … phoenix east valley weather